- Trang chủ
- Blog
- Bài viết về bột đá
- Đúc phun là gì? Hiểu ngay về ứng dụng, quy trình công nghệ và các sản phẩm chủ chốt
Đúc phun là gì? Hiểu ngay về ứng dụng, quy trình công nghệ và các sản phẩm chủ chốt

Đúc phun là công nghệ cốt lõi trong ngành sản xuất, được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất nhựa và vật liệu composite. Quy trình này có đặc điểm hiệu quả và chính xác, có thể sản xuất nhanh chóng các sản phẩm với số lượng lớn và hình dạng phức tạp. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về khái niệm cơ bản của đúc phun, đồng thời phân tích sâu quy trình sản xuất, cấu trúc khuôn mẫu và các sản phẩm ứng dụng chính
〈Tài liệu tham khảo:Đúc đùn là gì? Hiểu rõ nguyên lý và ứng dụng, sự lựa chọn tốt nhất cho sản phẩm nhựa dài!〉
Đúc phun là gì?
Đúc phun (Injection Molding) là một quy trình dùng để sản xuất các bộ phận từ nhựa nhiệt dẻo hoặc nhựa nhiệt rắn. Quá trình này làm nóng hạt nhựa trong buồng của máy đúc phun đến trạng thái chảy, sau đó dưới tác động của áp suất từ ốc vít hoặc pít tông, nhựa lỏng được đẩy nhanh qua đầu phễu và phun vào khuôn đã đóng. Khi nhựa trong khuôn nguội và đông đặc, khuôn được mở ra và sản phẩm đã được tạo hình sẽ được lấy ra.
Ứng dụng và các ngành công nghiệp sử dụng công nghệ đúc phun
Công nghệ ép phun nhựa có thể sản xuất đa dạng các sản phẩm, bao gồm: linh kiện ô tô, sản phẩm điện tử, thiết bị y tế, đồ dùng sinh hoạt, đồ chơi trẻ em, v.v Công nghệ này sử dụng nhiều loại vật liệu và có phạm vi ứng dụng đa dạng. Thông qua khuôn đúc ép phun, có thể tạo ra các sản phẩm có độ chính xác cao, hình dạng phức tạp và đa dạng, làm cho ép phun trở thành kỹ thuật quan trọng không thể thiếu trong ngành sản xuất. Dưới đây là các lĩnh vực ứng dụng chính:
-
Công nghiệp ô tô: Máy ép phun đóng vai trò quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các bộ phận và nội thất ô tô, nâng cao hiệu quả sản xuất và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
-
Ngành điện tử: Công nghệ ép phun được áp dụng trong sản xuất vỏ và đầu nối của các sản phẩm điện tử, đảm bảo sản phẩm có ngoại hình tinh tế và đáp ứng các yêu cầu thiết kế kỹ thuật nghiêm ngặt.
-
Thiết bị y tế: Công nghệ ép phun thể hiện xuất sắc trong việc sản xuất các thiết bị và dụng cụ y tế, tạo ra các sản phẩm có độ chính xác cao và tuân thủ các tiêu chuẩn, đảm bảo an toàn và độ tin cậy của thiết bị y tế.
-
Công nghiệp bao bì: Công nghệ ép phun được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các hộp nhựa đóng gói, bao gồm bao bì thực phẩm, mỹ phẩm và các lĩnh vực khác, là quy trình quan trọng trong ngành bao bì.
Cấu trúc bên trong và thành phần của khuôn ép phun
Khuôn ép phun có vai trò chính là tạo hình cho nhựa trong quá trình gia công, đồng thời tăng cường độ và hiệu suất, thực hiện những công việc mà thiết bị ép không thể làm được, chuyển đổi nhựa thành các sản phẩm hoặc vật liệu có giá trị sử dụng. Thiết kế của khuôn ép phun thay đổi tùy theo cấu trúc sản phẩm, thiết bị ép và tính chất nguyên liệu, nhưng cấu trúc cơ bản vẫn tương tự nhau. Các loại khuôn phổ biến nhất là khuôn đùn và khuôn ép phun. Dưới đây là ba cấu trúc chính của khuôn ép phun:
Hệ thống kênh dẫn
Hệ thống kênh dẫn là một phần quan trọng của khuôn ép phun, bao gồm các kênh dẫn nhựa nóng chảy từ đầu phun của máy ép vào khoang khuôn, như cuống phun, kênh dẫn và cổng phun. Chức năng chính của hệ thống này là đảm bảo nhựa nóng chảy được phân phối đều và nhanh chóng đến các khoang khuôn, giúp sản phẩm có hình dạng rõ ràng và chất lượng cấu trúc bên trong tốt.。
Bộ phận đúc
Các bộ phận đúc là phần cốt lõi của khuôn ép phun, chịu trách nhiệm tạo hình sản phẩm, bao gồm: khoang khuôn di động, khoang khuôn cố định, lõi khuôn, lỗ thoát khí. Trong quá trình ép phun, khuôn di động và khuôn cố định đóng lại, tạo thành hệ thống dẫn nhựa và khoang khuôn. Khi mở khuôn, chúng tách ra, giúp dễ dàng lấy sản phẩm nhựa ra ngoài.
Các bộ phận cấu trúc
Các bộ phận kết cấu là những thành phần quan trọng tạo nên cấu trúc của khuôn ép phun, bao gồm: hệ thống dẫn hướng, hệ thống đẩy sản phẩm, lõi kéo, bộ phận phân khuônĐôi khi, trên khuôn di động và khuôn cố định, người ta thiết kế các bề mặt côn trong và côn ngoài tương ứng để hỗ trợ định vị chính xác, đảm bảo sự phù hợp hoàn hảo giữa các phần của khuôn.
Quy trình ép phun nhựa thường bao gồm 5 bước chính:
Quy trình ép phun nhựa được chia thành năm bước chính, gọi chung là chu kỳ ép phun. Toàn bộ quá trình, từ việc bơm nhựa vào khuôn đến khi hoàn thiện sản phẩm, bao gồm các giai đoạn sau:
-
Đóng khuôn: Hai nửa khuôn được đóng chặt, chuẩn bị cho quá trình ép phun.
-
Bơm nhựa và giữ áp suất: Nhựa nóng chảy được bơm vào khoang khuôn, sau đó áp suất được duy trì để bù đắp sự co ngót của vật liệu khi nguội.
-
Đo lường và chuẩn bị: Trục vít quay, nạp nhựa vào buồng chờ; sau khi bơm đầy, trục vít lùi lại để chuẩn bị lượng nhựa cho lần ép tiếp theo.
-
Làm mát: Sản phẩm nhựa trong khuôn được làm mát đến khi đông đặc hoàn toàn.
-
Mở khuôn và đẩy sản phẩm: Khuôn được mở ra, sản phẩm nhựa hoàn thiện được đẩy ra khỏi khuôn.
Sản phẩm chính trong quá trình ép phun - Hợp chất PVC
Hợp chất PVC của APEX được ứng dụng rộng rãi trong quy trình ép phun, chủ yếu đóng vai trò như chất phụ gia cải thiện màu sắc và hiệu suất của sản phẩm nhựa. Sản phẩm này được tạo thành từ nhựa PVC kết hợp với các chất phụ gia như chất tạo màu, chất độn, chất ổn định, v.v., và được cung cấp dưới dạng hạt. Hạt nhựa ép phun PVC Compound có thể được chia thành hai loại: cứng và mềm, để đáp ứng các nhu cầu khác nhau:
〈Tài liệu tham khảo:So sánh vật liệu chủ yếu trong gia công nhựa và ứng dụng〉
〈Giới thiệu sản phẩm:PVC Compound〉
Hạt nhựa PVC cứng
Loại hạt nhựa này có tính năng cơ học ưu việt, chịu nhiệt tốt và khả năng chống va đập cao, được ứng dụng rộng rãi trong các sản phẩm công nghiệp, đặc biệt phù hợp với những sản phẩm đòi hỏi độ bền và độ chính xác cao。
Hạt nhựa PVC mềm
Phù hợp cho các sản phẩm yêu cầu độ dẻo dai, bền bỉ và đàn hồi, được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như vật liệu giày dép, thiết bị giao thông và đồ dùng hàng ngày, với khả năng gia công xuất sắc và tính tùy chỉnh cao.。
5 điều kiện chính cho quy trình ép phun
Quy trình ép phun là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự kiểm soát chính xác nhiều thông số kỹ thuật. Những thay đổi nhỏ trong các thông số này có thể ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng sản phẩm. Dưới đây là năm điều kiện công nghệ quan trọng trong quy trình ép phun:
1. Nhiệt độ:
Trong quá trình ép phun, cần kiểm soát nhiệt độ của thùng nguyên liệu, vòi phun và khuôn. Nhiệt độ thùng và vòi phun ảnh hưởng đến việc nhựa được hóa dẻo và chảy, trong khi nhiệt độ khuôn ảnh hưởng đến tính chảy và tốc độ làm mát của nhựa
2. Áp suất
Áp suất ép phun là áp suất tối đa được thiết lập khi nhựa được bơm vào khuôn. Ban đầu, nên chọn áp suất ép phun thấp để đảm bảo nhựa được điền đầy khuôn một cách suôn sẻ và tránh tạo ra các cạnh thừa; thiết lập này thường là lựa chọn lý tưởng nhất.
3. Tốc độ
Tốc độ ép phun bao gồm tốc độ quay của trục vít, tốc độ điền đầy, tốc độ mở và đóng khuôn, và tốc độ đẩy sản phẩm ra. Thiết kế sản phẩm và yêu cầu nguyên liệu khác nhau sẽ ảnh hưởng đến việc lựa chọn tốc độ ép phun. Dưới đây là những tác động của tốc độ phun nhanh và chậm đến sản phẩm
-
Tốc độ phun quá chậm: Dễ dẫn đến hiện tượng thiếu vật liệu (short shot) hoặc bề mặt sản phẩm xuất hiện các vân sóng tương tự như đĩa vinyl.
-
Tốc độ phun phù hợp: Giúp sản phẩm có bề mặt mịn màng, không có các khuyết tật như vết chảy, co rút hoặc bọt khí.
-
Tốc độ phun nhanh: Có thể gây ra hiện tượng mờ hoặc bề mặt giống như vỏ cam tại vị trí cổng vào khuôn.
-
Tôc độ phun quá nhanh:tốc độ phun quá nhanh, có thể để lại các vết phun rõ rệt trên sản phẩm, tạo ra các khuyết tật đáng kể.
4. Thời gian
Chu kỳ ép phun (Injection Cycle) là tổng thời gian cần thiết để hoàn thành một lần ép phun trong quá trình gia công nhựa nhiệt dẻo. Trong chu kỳ này, thời gian làm mát và thời gian tiêm nhựa đóng vai trò quan trọng, quyết định đến hiệu suất và chất lượng của sản phẩm.
Chu kỳ tiêm kéo nhựa kéo dài bao lâu?
Dựa trên thời gian tiêm nhựa và thời gian giữ áp, thời gian tiêm đầy khuôn của các sản phẩm thông thường thường ngắn, khoảng từ 2 đến 10 giây, tùy thuộc vào vật liệu nhựa và hình dạng, kích thước của sản phẩm. Đối với các sản phẩm lớn hoặc có thành dày, thời gian tiêm đầy khuôn có thể kéo dài hơn 10 giây. Thời gian giữ áp cho các sản phẩm thông thường thường từ 20 đến 100 giây; tuy nhiên, đối với các sản phẩm lớn hoặc có thành dày, thời gian giữ áp có thể kéo dài từ 1 đến 5 phút, hoặc thậm chí lâu hơn. Thời gian làm mát được điều chỉnh để đảm bảo sản phẩm không bị biến dạng khi tháo khuôn và thường được giữ ở mức ngắn nhất có thể, thường từ 30 đến 120 giây; đối với các sản phẩm lớn hoặc có thành dày, thời gian làm mát có thể được kéo dài phù hợp.
5. Vị trí
Trong quá trình ép phun, việc thiết lập các vị trí như vị trí nạp liệu, vị trí điền đầy và vị trí chuyển đổi sang giai đoạn giữ áp là rất quan trọng. Đối với khuôn một lòng, nhựa nóng chảy thường được dẫn qua kênh dẫn chính và đi vào lòng khuôn qua cổng vào. Trong khi đó, đối với khuôn nhiều lòng, hệ thống kênh dẫn được thiết kế để phân phối đều nhựa đến từng lòng khuôn, đảm bảo sự đồng nhất của sản phẩm cuối cùng.
Kết luận
APEX chuyên cung cấp các giải pháp ép phun tùy chỉnh theo nhu cầu khách hàng. Chúng tôi có thể điều chỉnh kích thước, hình dạng và các yêu cầu về hiệu suất của hạt nhựa ép phun cứng hoặc mềm theo thông số kỹ thuật của khách hàng để đáp ứng các nhu cầu sản xuất khác nhau. Ngoài ra, APEX còn cung cấp nhiều loại dịch vụ vận chuyển, có thể giao sản phẩm trực tiếp đến công ty của bạn. Vui lòng liên hệ với chúng tôi bất cứ lúc nào để biết thêm chi tiết
〈Tài liệu tham khảo:Canxi cacbonat là gì? Hiểu biết toàn diện về phương pháp sản xuất, chủng loại và ứng dụng công nghiệp!〉
〈Tài liệu tham khảo:Hạt Nhựa Taical Là Gì? Giải Thích Quy Trình Sản Xuất Filler Masterbatch và Ứng Dụng Của Hạt Nhựa Taical〉
Phân loại bài viết
Bài viết liên quan
- Đúc phun là gì? Hiểu ngay về ứng dụng, quy trình công nghệ và các sản phẩm chủ chốt
- Đúc đùn là gì? Hiểu rõ nguyên lý và ứng dụng, sự lựa chọn tốt nhất cho sản phẩm nhựa dạng dài!
- So sánh vật liệu chủ yếu trong gia công nhựa và ứng dụng
- Hạt Nhựa Taical Là Gì? Giải Thích Quy Trình Sản Xuất Filler Masterbatch và Ứng Dụng Của Hạt Nhựa Taical